Có 2 kết quả:
吃枪药 chī qiāng yào ㄔ ㄑㄧㄤ ㄧㄠˋ • 吃槍藥 chī qiāng yào ㄔ ㄑㄧㄤ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to have swallowed gunpowder
(2) (fig.) to be ablaze with anger
(3) ornery
(4) snappy
(2) (fig.) to be ablaze with anger
(3) ornery
(4) snappy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to have swallowed gunpowder
(2) (fig.) to be ablaze with anger
(3) ornery
(4) snappy
(2) (fig.) to be ablaze with anger
(3) ornery
(4) snappy
Bình luận 0